Có 1 kết quả:

偏才 piān cái ㄆㄧㄢ ㄘㄞˊ

1/1

piān cái ㄆㄧㄢ ㄘㄞˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

talent in a particular area

Bình luận 0